Danh sách cán bộ- giáo viên- nhân viên
Danh sách cán bộ- giáo viên- nhân viên trường mầm non Xuân Dương
| STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Chức vụ |
Ghi chú |
| 1 |
Nguyễn Thị Anh |
1968 |
Hiệu trưởng |
|
| 2 |
Nguyễn Thị Hạnh |
1971 |
PHT- CTCĐ |
|
| 3 |
Trần Thị Phương Tú |
1981 |
PHT |
|
| 4 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
1984 |
TTCM- Giáo viên 5 tuổi |
|
| 5 |
Nguyễn Thị Na |
1986 |
TBTTND- Giáo viên 4 tuổi |
|
| 6 |
Ngô Thị Phương Quý |
1981 |
TTK 5 tuổi- Giáo viên 5 tuổi |
|
| 7 |
Lê Thị Huyền Trang |
1989 |
TTK 3 tuổi- Giáo viên 3 tuổi |
|
| 8 |
Nguyễn Thị Hiền |
1971 |
TTK nhà trẻ- Giáo viên nhà trẻ |
|
| 9 |
Mai Thị Xoa |
|
Giáo viên 5 tuổi |
|
| 10 |
Kim Thị Hương |
|
Giáo viên 5 tuổi |
|
| 11 |
Phùng Thị Quỳnh |
|
Giáo viên 5 tuổi |
|
| 12 |
Lê Thị Thu Hoa |
|
Giáo viên 5 tuổi |
|
| 13 |
Lê Thị Ánh Đông |
|
Giáo viên 5 tuổi |
|
| 14 |
Lê Thị Ngọc Mai |
|
Giáo viên 5 tuổi |
|
| 15 |
Chu Thị Liên |
|
Giáo viên 5 tuổi |
|
| 16 |
Hoàng Thị Lệ Thu |
|
Giáo viên 5 tuổi |
|
| 17 |
Nguyễn Thị Xuân |
|
Giáo viên 4 tuổi |
|
| 18 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
|
Giáo viên 4 tuổi |
|
| 19 |
Nguyễn Thúy Quỳnh |
|
Giáo viên 4 tuổi |
|
| 20 |
Vũ Thị Loan |
|
Giáo viên 4 tuổi |
|
| 21 |
Phùng Thị Ánh Tuyết |
|
Giáo viên 4 tuổi |
|
| 22 |
Nguyễn Thị Thu |
|
Giáo viên 4 tuổi |
|
| 23 |
Phan Thị Ngọc |
|
Giáo viên 3 tuổi |
|
| 24 |
Phùng Thị Thu Hương |
|
Giáo viên 3 tuổi |
|
| 25 |
Chu Thị Hồng |
|
Giáo viên 3 tuổi |
|
| 26 |
Nguyễn Thị Vân |
|
Giáo viên 3 tuổi |
|
| 27 |
Phạm Thị Thúy |
|
Giáo viên 3 tuổi |
|
| 28 |
Đỗ Thị Thảo |
|
Giáo viên 3 tuổi |
|
| 29 |
Nguyễn Thị Nền |
|
Giáo viên 3 tuổi |
|
| 30 |
Ngô Thiều Linh |
|
Giáo viên 3 tuổi |
|
| 31 |
Lê Thị Quyên |
|
Giáo viên 3 tuổi |
|
| 32 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
|
Giáo viên 3 tuổi |
|
| 33 |
Nhữ Thị Thu Hiền |
|
Giáo viên nhà trẻ |
|
| 34 |
Lê Thị Phượng |
|
Giáo viên nhà trẻ |
|
| 35 |
Lê Thu Thảo |
|
Giáo viên nhà trẻ |
|
| 36 |
Nguyễn Thanh Phượng |
|
Giáo viên nhà trẻ |
|
| 37 |
Vũ Thị Thịnh |
|
Giáo viên nhà trẻ |
|
| 38 |
Vũ Thị Thảo |
|
Giáo viên nhà trẻ |
|
| 39 |
Vũ Thị Tâm |
1984 |
Nhân viên kế toán |
|
| 40 |
Nguyễn Tiến Giáo |
1982 |
Nhân viên y tế |
|
| 41 |
Phùng Thị Minh |
1986 |
Nhân viên phục vụ |
|
| 42 |
Phùng Đăng Khoa |
1992 |
Nhân viên Bảo vệ |
|
| 43 |
Tô Thị Tân |
1985 |
Nhân viên nấu ăn |
|
| 44 |
Trần Thị Trang Hồng |
1994 |
Nhân viên nấu ăn |
|
| 45 |
Nguyễn Thị Sinh |
1981 |
Nhân viên nấu ăn |
|
| 46 |
Lê Thị Cúc |
1992 |
Nhân viên nấu ăn |
|
| 47 |
Lê Thị Nhung |
1992 |
Nhân viên nấu ăn |
|
| 48 |
Trường Thị Bình |
1984 |
Nhân viên nấu ăn |
|
| 49 |
Phạm Thị Hiền |
1992 |
Nhân viên nấu ăn |
|